Characters remaining: 500/500
Translation

chàng hảng

Academic
Friendly

Từ "chàng hảng" trong tiếng Việt một cụm từ khá thú vị, thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động. Cụ thể, "chàng hảng" có nghĩađứng một cách ngạo nghễ, vẻ tự tin, đôi khi phần kiêu ngạo. Từ này có thể được dùng để chỉ người đàn ông đứng với tư thế điềm tĩnh tự mãn, hoặc để chỉ một cách đứng tạo cảm giác rằng người đó rất quan trọng hoặc nổi bật.

Cách sử dụng "chàng hảng":
  1. Sử dụng trong tình huống bình thường:

    • dụ: "Khi bước vào phòng, anh ấy đứng chàng hảng, khiến mọi người chú ý ngay lập tức."
  2. Sử dụng trong tình huống hài hước:

    • dụ: "Nhìn thấy mình trong gương, ấy đứng chàng hảng như một người mẫu."
  3. Sử dụng trong văn học hoặc phê bình:

    • dụ: "Nhân vật chính trong tiểu thuyết luôn giữ dáng vẻ chàng hảng, mặc dù thực tế cuộc sống của anh ta rất khó khăn."
Các biến thể của từ:
  • Chàng hảng: thường chỉ một người đàn ông.
  • hảng: có thể dùng để chỉ một người phụ nữ trong trạng thái tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngạo nghễ: có nghĩatự mãn, tự phụ, tương tự với cách "chàng hảng" diễn đạt.
  • Kiêu ngạo: cũng chỉ trạng thái tự tin thái quá, nhưng sắc thái tiêu cực hơn.
Lưu ý:
  • Từ "chàng hảng" thường mang nghĩa tích cực hoặc trung tính, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích nếu người đó thể hiện sự kiêu ngạo quá mức.
dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thơ, tác giả có thể miêu tả một nhân vật với hình ảnh "đứng chàng hảng giữa biển người", nhằm nhấn mạnh sự nổi bật tự tin của nhân vật đó.
  1. đgt. Giạng háng: đứng chàng hảng vẻ ta đây.

Comments and discussion on the word "chàng hảng"